Có 2 kết quả:

养鱼缸 yǎng yú gāng ㄧㄤˇ ㄩˊ ㄍㄤ養魚缸 yǎng yú gāng ㄧㄤˇ ㄩˊ ㄍㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aquarium
(2) fish tank

Từ điển Trung-Anh

(1) aquarium
(2) fish tank